Nghĩa của "thay đổi thời gian"

  1.  改点 <更改原定的时间。>
     đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành.
     列车改点运行。
    25
  2.  改點 <更改原定的時間。>
     đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành.
     列車改點運行。
    25