Gợi ý...
Nghĩa của "thay đổi thời gian"
-
改点 <更改原定的时间。> đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành. 列车改点运行。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
改點 <更改原定的時間。> đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành. 列車改點運行。 Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)